Tìm hiểu cây đậu tương – dược liệu quý giúp cân bằng nội tiết, hạ mỡ máu, ngừa ung thư và tăng cường sức khỏe tim mạch.
1. Giới thiệu về cây đậu tương
Cây đậu tương (tên khoa học: Glycine max (L.) Merr.), còn gọi là đậu nành, thuộc họ Đậu (Fabaceae). Đây là cây công nghiệp ngắn ngày, được trồng rộng rãi ở khắp các vùng nhiệt đới và ôn đới trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Thân, lá, rễ, hoa và quả của cây đậu tương
Đậu tương được xem là “thịt của người nghèo” nhờ giá trị dinh dưỡng cao, dễ trồng và ứng dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, mỹ phẩm cũng như y học cổ truyền. Trong y học phương Đông, đậu tương có vị ngọt, tính bình, quy vào kinh tỳ và vị, có công dụng kiện tỳ, lợi thủy, thanh nhiệt và giải độc.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh rằng, hoạt chất isoflavone trong đậu tương có tác dụng tương tự estrogen tự nhiên, giúp cân bằng nội tiết tố, làm đẹp da và phòng ngừa loãng xương.
2. Đặc điểm nhận dạng
Cây đậu tương là loại cây thân thảo, sống một năm.

Hoa đậu tương
-
Thân: mọc thẳng, có nhiều nhánh, chiều cao trung bình 40–90 cm, phủ lớp lông mịn.
-
Lá: kép lông chim, thường có 3 lá chét, màu xanh đậm.
-
Hoa: nhỏ, mọc thành chùm ở nách lá, màu tím nhạt hoặc trắng.
-
Quả: hình đậu, dài 3–8 cm, có lông tơ, bên trong chứa 2–4 hạt.
-
Hạt: có nhiều màu sắc (vàng, nâu, đen, xanh lục), là phần được thu hoạch và sử dụng phổ biến nhất.
3. Phân bố và điều kiện sinh trưởng
Đậu tương có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó lan sang các nước châu Á, châu Mỹ và châu Âu. Ở Việt Nam, đậu tương được trồng chủ yếu tại các tỉnh Sơn La, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Nghệ An, Tây Nguyên và đồng bằng sông Hồng.

Cánh đồng đậu tương xanh ngát
Cây thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, đất tơi xốp, nhiều chất hữu cơ, thoát nước tốt. Thời gian sinh trưởng từ 80–110 ngày tùy giống.
4. Thành phần hóa học
Hạt đậu tương là “kho chứa” các hoạt chất quý, vừa có giá trị dinh dưỡng vừa có giá trị dược lý:
-
Protein: chiếm 35–40%, bao gồm 8 acid amin thiết yếu (lysine, methionine, leucine…).
-
Chất béo: 15–20%, chủ yếu là acid béo không bão hòa (linoleic, oleic, linolenic).
-
Carbohydrate: khoảng 30%.
-
Vitamin: B1, B2, B6, E, K, folate.
-
Khoáng chất: Ca, Fe, Mg, Zn, P, K.
-
Hoạt chất sinh học:
-
Isoflavone (genistein, daidzein): có hoạt tính tương tự estrogen.
-
Lecithin: giúp hạ cholesterol, tăng cường trí nhớ.
-
Saponin: chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa tế bào.
-
Phytosterol: giảm hấp thu cholesterol xấu (LDL).
-

Quả và hạt đậu tương tươi
5. Tác dụng dược lý và công dụng chữa bệnh
🌱 Theo y học cổ truyền:
-
Kiện tỳ, ích khí: giúp phục hồi sức khỏe cho người mệt mỏi, suy nhược.
-
Lợi thủy, tiêu phù: hỗ trợ điều trị phù thũng, tiểu tiện khó.
-
Giải độc, thanh nhiệt: dùng khi bị cảm, nóng trong, sốt nhẹ.
-
Trừ thấp, giảm đau: dùng trong các bài thuốc trị đau khớp hoặc viêm da.

Quả đậu tương khô
🌾 Theo y học hiện đại:
- Hạ cholesterol và bảo vệ tim mạch:
Lecithin và phytosterol trong đậu tương có khả năng làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), giúp phòng ngừa xơ vữa động mạch, cao huyết áp và đột quỵ.
- Cân bằng nội tiết tố nữ:
Isoflavone có cấu trúc gần giống estrogen, hỗ trợ giảm các triệu chứng rối loạn tiền mãn kinh, bốc hỏa, mất ngủ, da khô và rụng tóc.
- Phòng ngừa loãng xương:
Isoflavone kích thích tạo xương và hạn chế mất canxi, giúp phụ nữ sau mãn kinh duy trì hệ xương chắc khỏe.
- Ngăn ngừa ung thư:
Các nghiên cứu cho thấy người thường xuyên ăn đậu nành có nguy cơ ung thư vú, tuyến tiền liệt và đại tràng thấp hơn.
- Tăng cường trí nhớ và hoạt động não bộ:
Lecithin giúp phát triển tế bào thần kinh, cải thiện trí nhớ, giảm stress và lo âu.
- Hỗ trợ giảm cân:
Protein và chất xơ trong đậu tương giúp tạo cảm giác no lâu, giảm lượng calo hấp thu.
6. Cách dùng và liều lượng
🍵 Dạng thực phẩm hàng ngày
- Sữa đậu nành:
Uống 1–2 ly mỗi ngày, cung cấp protein, isoflavone và khoáng chất.
- Đậu phụ (tofu):
Món ăn mát, dễ tiêu, có thể dùng hàng ngày thay thịt.
- Tương, chao, mắm đậu:
Giúp kích thích tiêu hóa, tăng vị ngon cho món ăn.
- Giá đỗ:
Là hạt đậu tương nảy mầm, rất giàu vitamin C và enzyme hỗ trợ tiêu hóa.
🌿 Dạng thuốc dân gian
- Giải cảm, thanh nhiệt:
Dùng 20g đậu tương rang vàng, sắc với 300ml nước còn 150ml, uống ấm.
- Lợi tiểu, giảm phù thũng:
Nấu cháo đậu tương 30–50g với gạo, ăn buổi sáng.
- Giảm mỡ máu:
Uống sữa đậu nành không đường vào sáng sớm.
- Bổ khí, tăng cường sức khỏe:
Dùng đậu tương kết hợp đinh lăng và cam thảo, sắc uống hằng ngày.
7. Sản phẩm dược liệu chế biến từ đậu tương
Hiện nay, nhiều sản phẩm từ đậu tương được ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng, như:

Sữa đầu nành tốt cho sức khỏe của chị em phụ nữ
-
Tinh chất mầm đậu nành (Soy Isoflavone Extract): giúp cân bằng nội tiết tố nữ.
-
Lecithin viên nang: hỗ trợ trí nhớ, tim mạch và gan.
-
Bột protein đậu nành: thay thế protein động vật cho người ăn chay.
-
Sữa đậu nành lên men (Soy Yogurt): cải thiện hệ tiêu hóa.
8. So sánh đậu tương với các loại đậu khác
| Đặc điểm | Đậu tương | Đậu xanh | Đậu đỏ | Đậu đen |
|---|---|---|---|---|
| Protein | Rất cao (35–40%) | Trung bình | Trung bình | Cao |
| Isoflavone | Có (nhiều) | Không | Không | Ít |
| Tác dụng chính | Cân bằng nội tiết, hạ mỡ máu | Thanh nhiệt, giải độc | Bổ máu | Tăng thận khí, chống lão hóa |
| Dược tính | Bình, ngọt | Mát | Ấm | Ôn |
→ Như vậy, đậu tương không chỉ là thực phẩm mà còn là loại đậu có giá trị dược lý cao nhất trong các loại đậu.
9. Lưu ý và chống chỉ định
-
Không nên dùng quá 500ml sữa đậu nành/ngày để tránh đầy bụng, khó tiêu.
-
Không uống sữa đậu nành khi đói hoặc uống cùng trứng gà sống – dễ gây giảm hấp thu protein.
-
Người bị bệnh gout, suy giáp, rối loạn nội tiết hoặc dị ứng đậu nành nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
-
Tránh sử dụng chế phẩm isoflavone liều cao kéo dài vì có thể ảnh hưởng nội tiết.
10. Nghiên cứu khoa học về đậu tương
-
Năm 2004, Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam công bố: đậu tương giúp giảm cholesterol máu đến 10–15% khi sử dụng thường xuyên trong 3 tháng.
-
Nghiên cứu của Đại học Harvard (2019) cho thấy, phụ nữ ăn đậu nành ít nhất 3 lần/tuần giảm 26% nguy cơ ung thư vú.
-
Theo WHO, đậu tương là nguồn protein thực vật hoàn chỉnh nhất hiện nay.
11. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1. Uống sữa đậu nành mỗi ngày có tốt không?
👉 Có, nếu dùng vừa phải (1–2 ly/ngày), không thêm đường nhiều, và không uống khi đói.
Câu 2. Người tiểu đường có nên dùng đậu tương?
👉 Có thể dùng, nhưng nên chọn sữa đậu nành không đường và hạn chế lượng tinh bột từ các thực phẩm khác.
Câu 3. Đậu tương có gây béo không?
👉 Không, ngược lại, nhờ hàm lượng protein cao và chất béo tốt, đậu tương giúp no lâu và hỗ trợ giảm cân.
Câu 4. Mầm đậu nành có tốt cho nam giới không?
👉 Có thể dùng, nhưng với liều vừa phải vì isoflavone có tính estrogen nhẹ. Nam giới nên ưu tiên đậu nành nguyên hạt hoặc sữa đậu nành ít mầm.
12. Lời kết
Cây đậu tương (đậu nành) là một dược liệu – thực phẩm quý giá mang lại vô vàn lợi ích cho sức khỏe. Từ việc cung cấp protein thực vật cho đến cân bằng nội tiết, bảo vệ tim mạch, phòng chống ung thư và cải thiện trí nhớ, đậu tương xứng đáng là “vua của các loại đậu”.
👉 Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả, bạn cần sử dụng đúng liều lượng, chế biến an toàn và kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Việc hiểu rõ đặc tính dược lý của cây đậu tương không chỉ giúp bạn ăn uống lành mạnh hơn, mà còn bảo vệ sức khỏe một cách tự nhiên và bền vững.


